يعرض 1 - 2 نتائج من 2 نتيجة بحث عن 'Trịnh, Thị Ngọc Trinh' تخطي إلى المحتوى
VuFind
  • تغذية راجعة
  • حسابك
  • تسجيل الخروج
  • تسجيل الدخول
  • ثيمة
    • Bootstrap
    • Aunilo
  • اللغة
    • English
    • 中文(繁體)
    • اللغة العربية
بحث متقدم
  • المؤلف
  • Trịnh, Thị Ngọc Trinh
يعرض 1 - 2 نتائج من 2 نتيجة بحث عن 'Trịnh, Thị Ngọc Trinh', وقت الاستعلام: 0.06s تنقيح النتائج
1
日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞   -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nư...
بواسطة Trịnh, Thị Ngọc Trinh
منشور في 2019
احصل على النص الكامل
Theses and Dissertations
أضف إلى المفضلة
محفوظ في:
2
日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞   -ベトナム語との対照- =  Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá n...
بواسطة Trịnh, Thị Ngọc Trinh
منشور في 2019
احصل على النص الكامل
Theses and Dissertations
أضف إلى المفضلة
محفوظ في:
أدوات البحث: أحصل على تغذية RSS — أرسل هذا البحث بالبريد الإلكتروني —

خيارات البحث

  • سجل البحث
  • بحث متقدم

ابحث عن المزيد

  • استعراض الفهرس
  • استعرض أبجدياً
  • اكتشف القنوات
  • الحجز الأكاديمي
  • مواد جديدة

تحتاج مساعدة ؟

  • إرشادات حول معاملات البحث
  • إسأل أخصائي مكتبات
  • الأسئلة الشائعة
تحميل...