發送短信 : ФУНКЦИОНАЛЬНЫЕ ОМОНИМЫ СЛОВА КОГДА И СПОСОБЫ ПЕРЕДАЧИ ИХ ЗНАЧЕНИЙ НА ВЬЕТНАМСКИЙ ЯЗЫК = Các từ đồng âm chức năng của từ когда và phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt

  ______    ______               ___      _____   
 /_   _//  /_   _//   ____      / _ \\   |__  //  
 `-| |,-    -| ||-   |    \\   | / \ ||    / //   
   | ||     _| ||_   | [] ||   | \_/ ||   / //__  
   |_||    /_____//  |  __//    \___//   /_____|| 
   `-`'    `-----`   |_|`-`     `---`    `-----`  
                     `-`