發送短信 : Ước lượng trễ truyền để định vị máy di động thông qua hệ thống thông tin di động mặt đất

  _  _    __   __    _  _      ___     _____    
 | \| ||  \ \\/ //  | \| ||   / _ \\  |  __ \\  
 |  ' ||   \ ` //   |  ' ||  / //\ \\ | |  \ || 
 | .  ||    | ||    | .  || |  ___  ||| |__/ || 
 |_|\_||    |_||    |_|\_|| |_||  |_|||_____//  
 `-` -`     `-`'    `-` -`  `-`   `-`  -----`