發送短信 : Phân tích sắc thái nghĩa cầu khiến của các động từ: Ra lệnh, cấm, cho phép, yêu cầu, đê nghị, khuyên, mời, chúc, xin trong câu tiếng Việt

  _____      ___      _____     ______            
 / ____||   / _ \\   / ____||  /_   _//     ___   
/ //---`'  / //\ \\ / //---`'   -| ||-     /   || 
\ \\___   |  ___  ||\ \\___     _| ||_    | [] || 
 \_____|| |_||  |_|| \_____||  /_____//    \__ || 
  `----`  `-`   `-`   `----`   `-----`      -|_|| 
                                             `-`