發送短信 : Về khái niệm nhóm từ vựng - Ngữ nghĩa và nhóm chủ đề trong nghiên cứu từ vựng Tiếng Nga

  ____      _____    __   _    __   __    ______  
 |  _ \\   |  ___|| | || | ||  \ \\/ //  /_   _// 
 | |_| ||  | ||__   | '--' ||   \ ` //     | ||   
 | .  //   | ||__   | .--. ||    | ||     _| ||   
 |_|\_\\   |_____|| |_|| |_||    |_||    /__//    
 `-` --`   `-----`  `-`  `-`     `-`'    `--`