Text this: Русские компаративные фразеологизмы со словом как в сопоставлении с вьетнамскими эквивалентами со словом như с точки = Đối chiếu thành ngữ so sánh có từ как trong tiếng Nga với thành ngữ so sánh chứa từ như trong tiếng Việt theo quan điểm ngôn ngữ - văn h

  ______     ___     __   __   __   __   __   _   
 /_   _//   / _ \\   \ \\/ //  \ \\/ // | || | || 
   | ||    | / \ ||   \   //    \ ` //  | '--' || 
  _| ||    | \_/ ||   / . \\     | ||   | .--. || 
 /__//      \___//   /_//\_\\    |_||   |_|| |_|| 
 `--`       `---`    `-`  --`    `-`'   `-`  `-`