Text this: CПОСОБЫ ВЫРАЖЕНИЯ ВРЕМЕННЫХ ОТНОШЕНИЙ КОНСТРУКЦИЯМИ СО СЛОВАМИ-СУЩЕСТВИТЕЛЬНЫМИ, НЕ ИМЕЮЩИМИ ЛЕКСИЧЕСКОГО ЗНАЧЕНИЯ ВРЕМЕНИ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ = Phương thức biểu thị quan hệ thời gian bằng các cấu trúc có danh từ không mang ý nghĩa thời gian trong tiếng Nga.