Text this: CПОСОБЫ ВЫРАЖЕНИЯ ВРЕМЕННЫХ ОТНОШЕНИЙ КОНСТРУКЦИЯМИ СО СЛОВАМИ-СУЩЕСТВИТЕЛЬНЫМИ, НЕ ИМЕЮЩИМИ ЛЕКСИЧЕСКОГО ЗНАЧЕНИЯ ВРЕМЕНИ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ = Phương thức biểu thị quan hệ thời gian bằng các cấu trúc có danh từ không mang ý nghĩa thời gian trong tiếng Nga.

 _____       ___                 ___     _    _   
|  __ \\    / _ \\      ___     / _ \\  | \  / || 
| |  \ ||  / //\ \\    /   ||  | / \ || |  \/  || 
| |__/ || |  ___  ||  | [] ||  | \_/ || | .  . || 
|_____//  |_||  |_||   \__ ||   \___//  |_|\/|_|| 
 -----`   `-`   `-`     -|_||   `---`   `-`  `-`  
                         `-`