發送短信 : The experiential structure of nominal group in English and Vietnamese = Cấu trúc kinh nghiệm của cụm danh từ trong tiếng Anh và tiếng Việt. M.A Thesis Linguistics: 60 22 15

 __   __     ___     ______    _    _             
 \ \\/ //   / _ \\  |      \\ | || | ||   ____    
  \   //   | / \ || |  --  // | || | ||  |    \\  
  / . \\   | \_/ || |  --  \\ | \\_/ ||  | [] ||  
 /_//\_\\   \___//  |______//  \____//   |  __//  
 `-`  --`   `---`   `------`    `---`    |_|`-`   
                                         `-`