Text this: 现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10

  _  __     ___      _  _      ___     ______   
 | |/ //   / _ \\   | \| ||   / _ \\  |      \\ 
 | ' //   / //\ \\  |  ' ||  | / \ || |  --  // 
 | . \\  |  ___  || | .  ||  | \_/ || |  --  \\ 
 |_|\_\\ |_||  |_|| |_|\_||   \___//  |______// 
 `-` --` `-`   `-`  `-` -`    `---`   `------`