發送短信 : 汉语中含“脸/面”字的词语研究, 与越南语对比 = Nghiên cứu các từ ngữ chứa chữ liăn/miàn" trong tiếng Hán (có so sánh với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10"

  _____     ______    _  __     ___      ______  
 /  ___||  /_   _//  | |/ //   / _ \\   /_____// 
| // __     -| ||-   | ' //   / //\ \\  `____ `  
| \\_\ ||   _| ||_   | . \\  |  ___  || /___//   
 \____//   /_____//  |_|\_\\ |_||  |_|| `__ `    
  `---`    `-----`   `-` --` `-`   `-`  /_//     
                                        `-`