發送短信 : 现代汉语 “经常”、“往往” 等时频副词对比研究 并与越南语相应副词对比 = Nghiên cứu đối chiếu phó từ chỉ tần suất về thời gian “经常”, “往往” trong tiếng Hán hiện đại, và đối chiếu với phó từ tương ứng trong tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10

 _____      ______   __   _     _____    _____    
|  __ \\   /_   _// | || | ||  |  ___|| |  __ \\  
| |  \ ||   -| ||-  | '--' ||  | ||__   | |  \ || 
| |__/ ||   _| ||_  | .--. ||  | ||__   | |__/ || 
|_____//   /_____// |_|| |_||  |_____|| |_____//  
 -----`    `-----`  `-`  `-`   `-----`   -----`