發送短信 : СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05

  _____    _    _               _____             
 / ____|| | || | ||   ____     |  ___||   ____    
/ //---`' | || | ||  |    \\   | ||__    |    \\  
\ \\___   | \\_/ ||  | [] ||   | ||__    | [] ||  
 \_____||  \____//   |  __//   |_____||  |  __//  
  `----`    `---`    |_|`-`    `-----`   |_|`-`   
                     `-`                 `-`