APA استشهاد

Nguyễn, T. L., & Nguyễn, T. T. H. (2017). 现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10". ĐHNN.

استشهاد بنمط شيكاغو

Nguyễn, Thị Liên, و Thị Thu Hà Nguyễn. 现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo Sát Ngữ Tố Gia", "sĩ", "giả", "viên" Cấu Thành Danh Từ Chỉ Người Trong Tiếng Hán Hiện đại (có đối Chiếu Với Tiếng Việt). Luận Văn ThS. Ngôn Ngữ Học: 60 22 10". ĐHNN, 2017.

MLA استشهاد

Nguyễn, Thị Liên, و Thị Thu Hà Nguyễn. 现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo Sát Ngữ Tố Gia", "sĩ", "giả", "viên" Cấu Thành Danh Từ Chỉ Người Trong Tiếng Hán Hiện đại (có đối Chiếu Với Tiếng Việt). Luận Văn ThS. Ngôn Ngữ Học: 60 22 10". ĐHNN, 2017.

تحذير: قد لا تكون هذه الاستشهادات دائما دقيقة بنسبة 100%.