發送短信 : 现代汉语“跑”一词认知研究——与越南语相对应的词对比: Nghiên cứu tri nhận từ Pao" trong tiếng Hán hiện đại (Đối chiếu với từ tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 02 04"

 __   _    __   __   _____      ______    ______  
| || | ||  \ \\/ // |  __ \\   /_   _//  /_____// 
| '--' ||   \ ` //  | |  \ ||   -| ||-   `____ `  
| .--. ||    | ||   | |__/ ||   _| ||_   /___//   
|_|| |_||    |_||   |_____//   /_____//  `__ `    
`-`  `-`     `-`'    -----`    `-----`   /_//     
                                         `-`