發送短信 : Câu điều kiện trong tiếng Nhật (Có đối chiếu với đơn vị tương đương trong tiếng Việt).

   _____     ___      ______     ___     __   _   
  / ___//   / _ \\   /_   _//   / _ \\  | || | || 
  \___ \\  | / \ ||    | ||    | / \ || | '--' || 
  /    //  | \_/ ||   _| ||    | \_/ || | .--. || 
 /____//    \___//   /__//      \___//  |_|| |_|| 
`-----`     `---`    `--`       `---`   `-`  `-`