發送短信 : Từ chỉ vị trí và hướng không gian trong tiếng Nhật

   _____   _    _    __   _     ______   __   _   
  / ___// | || | || | || | ||  /_   _// | || | || 
  \___ \\ | || | || | '--' ||   -| ||-  | '--' || 
  /    // | \\_/ || | .--. ||   _| ||_  | .--. || 
 /____//   \____//  |_|| |_||  /_____// |_|| |_|| 
`-----`     `---`   `-`  `-`   `-----`  `-`  `-`