Text this: Ngữ nghĩa giới từ tiếng Anh: Khung cảnh không gian, nghĩa nghiệm thân và tri nhận

  ____       ___      _____    _    _      _____  
 |  _ \\    / _ \\   /  ___|| | || | ||   / ___// 
 | |_| ||  / //\ \\ | // __   | || | ||   \___ \\ 
 | .  //  |  ___  ||| \\_\ || | \\_/ ||   /    // 
 |_|\_\\  |_||  |_|| \____//   \____//   /____//  
 `-` --`  `-`   `-`   `---`     `---`   `-----`