發送短信 : Thuật ngữ kinh tế thương mại tiếng Anh và các biểu thức tương đương của chúng trong tiếng Việt: Luận án TS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 622202

導出完成 — 

  ______   __   __    ______    ______   _    _   
 /_   _//  \ \\/ //  /_____//  /_   _// | || | || 
 `-| |,-    \ ` //   `____ `    -| ||-  | || | || 
   | ||      | ||    /___//     _| ||_  | \\_/ || 
   |_||      |_||    `__ `     /_____//  \____//  
   `-`'      `-`'    /_//      `-----`    `---`   
                     `-`