發送短信 : Định nghĩa trong từ điển giải thích dành cho học sinh tiểu học: Luận án TS. Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam: 622201

            ______    ______   __   __   _    _   
  ____     /_   _//  /_   _//  \ \\/ // | |  | || 
 |    \\    -| ||-     | ||     \ ` //  | |/\| || 
 | [] ||    _| ||_    _| ||      | ||   |  /\  || 
 |  __//   /_____//  /__//       |_||   |_// \_|| 
 |_|`-`    `-----`   `--`        `-`'   `-`   `-` 
 `-`