發送短信 : 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202

  _____      ___       _____    _____     _____   
 /  ___||   / _ \\    / ___//  |  ___||  / ____|| 
| // __    | / \ ||   \___ \\  | ||__   / //---`' 
| \\_\ ||  | \_/ ||   /    //  | ||__   \ \\___   
 \____//    \___//   /____//   |_____||  \_____|| 
  `---`     `---`   `-----`    `-----`    `----`