أرسل هذا في رسالة قصيرة: 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)

 __   __     ___     __   _     ______   _    _   
 \ \\/ //   / _ \\  | || | ||  /_   _// | |  | || 
  \   //   | / \ || | '--' ||   -| ||-  | |/\| || 
  / . \\   | \_/ || | .--. ||   _| ||_  |  /\  || 
 /_//\_\\   \___//  |_|| |_||  /_____// |_// \_|| 
 `-`  --`   `---`   `-`  `-`   `-----`  `-`   `-`