發送短信 : Các từ chỉ vị trí trong tiếng Hán so sánh với tiếng Việt

  _____      ___                 ___      _  _   
 /  ___||   / _ \\    ____      / _ \\   | \| || 
| // __    / //\ \\  |    \\   | / \ ||  |  ' || 
| \\_\ || |  ___  || | [] ||   | \_/ ||  | .  || 
 \____//  |_||  |_|| |  __//    \___//   |_|\_|| 
  `---`   `-`   `-`  |_|`-`     `---`    `-` -`  
                     `-`