發送短信 : Xử lý nhập nhằng nghĩa của từ sử dụng học máy không giám sát

 __   __    _____     _____    _    _    __   _   
 \ \\/ //  |  ___||  / ____|| | || | || | || | || 
  \   //   | ||__   / //---`' | || | || | '--' || 
  / . \\   | ||__   \ \\___   | \\_/ || | .--. || 
 /_//\_\\  |_____||  \_____||  \____//  |_|| |_|| 
 `-`  --`  `-----`    `----`    `---`   `-`  `-`