發送短信 : Biến đổi nghĩa trong tiếng Đức dựa trên ví dụ của động từ tình thái

  _____      ___      _  _      ___     ______   
 |__  //    / _ \\   | \| ||   / _ \\  |      \\ 
   / //    / //\ \\  |  ' ||  / //\ \\ |  --  // 
  / //__  |  ___  || | .  || |  ___  |||  --  \\ 
 /_____|| |_||  |_|| |_|\_|| |_||  |_|||______// 
 `-----`  `-`   `-`  `-` -`  `-`   `-` `------`