Text this: 汉语含“水”词语的认知研究 ——与越南语相对应词语对比 = Nghiên cứu từ ngữ chứa 水/ SHUI trong tiếng Hán từ góc độ tri nhận (có liên hệ với tiếng Việt)

  ______   _    _     ______     ___       _____  
 /_   _// | || | ||  /_____//   / _ \\    / ___// 
   | ||   | || | ||  `____ `   | / \ ||   \___ \\ 
  _| ||   | \\_/ ||  /___//    | \_/ ||   /    // 
 /__//     \____//   `__ `      \___//   /____//  
 `--`       `---`    /_//       `---`   `-----`   
                     `-`