發送短信 : 现代汉语特指餐具词语及其文化内涵研究 ______与越南语对比 = Nghiên cứu từ ngữ chỉ dụng cụ ăn trong tiếng Hán hiện đại và hàm ý của nó (So sánh với tiếng Việt)

  _____      ___     _    _     _____    __   _   
 / ____||   / _ \\  | || | ||  |  ___|| | || | || 
/ //---`'  | / \ || | || | ||  | ||__   | '--' || 
\ \\___    | \_/ || | \\_/ ||  | ||__   | .--. || 
 \_____||   \___//   \____//   |_____|| |_|| |_|| 
  `----`    `---`     `---`    `-----`  `-`  `-`