發送短信 : Dạng thức bị động trong tiếng Đức và tương đương “bị, được” trong tiếng Việt

 _    _      ___     _    _    __   __   _____    
| |  | ||   / _ \\  | \  / ||  \ \\/ // |  __ \\  
| |/\| ||  | / \ || |  \/  ||   \ ` //  | |  \ || 
|  /\  ||  | \_/ || | .  . ||    | ||   | |__/ || 
|_// \_||   \___//  |_|\/|_||    |_||   |_____//  
`-`   `-`   `---`   `-`  `-`     `-`'    -----`