發送短信 : Từ ngữ phương ngữ Bắc – Nam tiếng Việt và việc giảng dạy cho học viên nước ngoài

  ______     ___      ____      _____    _    _   
 /_____//   / _ \\   |  _ \\   |  ___|| | || | || 
 `____ `   / //\ \\  | |_| ||  | ||__   | || | || 
 /___//   |  ___  || | .  //   | ||__   | \\_/ || 
 `__ `    |_||  |_|| |_|\_\\   |_____||  \____//  
 /_//     `-`   `-`  `-` --`   `-----`    `---`   
 `-`