發送短信 : Danh từ đơn vị trong tiếng Việt và trong tiếng Hàn: tương đồng và khác biệt

 ______     ______    _____      ___     ______   
|      \\  /_   _//  / ____||   / _ \\  |      \\ 
|  --  //   -| ||-  / //---`'  / //\ \\ |  --  // 
|  --  \\   _| ||_  \ \\___   |  ___  |||  --  \\ 
|______//  /_____//  \_____|| |_||  |_|||______// 
`------`   `-----`    `----`  `-`   `-` `------`