發送短信 : Sự thể hiện ý nghĩa ngữ pháp công cụ trong tiếng Việt và tiếng Nga

  ____       ___      _____      ___      _  _   
 |  _ \\    / _ \\   / ____||   / _ \\   | \| || 
 | |_| ||  | / \ || / //---`'  / //\ \\  |  ' || 
 | .  //   | \_/ || \ \\___   |  ___  || | .  || 
 |_|\_\\    \___//   \_____|| |_||  |_|| |_|\_|| 
 `-` --`    `---`     `----`  `-`   `-`  `-` -`