發送短信 : 数学用語日本語・ベトナム語との対照 = Từ dùng trong toán học đối chiếu giữa tiếng Nhật và tiếng Việt

 ______      ___     _    _    __   __    ____    
|      \\   / _ \\  | \  / ||  \ \\/ //  |  _ \\  
|  --  //  / //\ \\ |  \/  ||   \ ` //   | |_| || 
|  --  \\ |  ___  ||| .  . ||    | ||    | .  //  
|______// |_||  |_|||_|\/|_||    |_||    |_|\_\\  
`------`  `-`   `-` `-`  `-`     `-`'    `-` --`