Text this: 親疎関係による日本人男女の一人称の使い分け = Cách dùng ngôi thứ nhất của nam nữ người Nhật tùy theo mối quan hệ thân thuộc hay không thân thuộc

  ______     ___                _____    _    _   
 /_   _//   / _ \\      ___    |  ___|| | |  | || 
   | ||    | / \ ||    /   ||  | ||__   | |/\| || 
  _| ||    | \_/ ||   | [] ||  | ||__   |  /\  || 
 /__//      \___//     \__ ||  |_____|| |_// \_|| 
 `--`       `---`       -|_||  `-----`  `-`   `-` 
                         `-`