أرسل هذا في رسالة قصيرة: 動物のイメージの現れる 日越ことわざ: 「馬」「牛」「犬」「猫」のイメージを中心 = Tục ngữ tiếng Nhật có chứa hình ảnh động vật: Tập trung vào hình ảnh "ngựa", "trâu bò", "chó", "mèo

 __   _      ___     _____     __   __     _____  
| || | ||   / _ \\  |  __ \\   \ \\/ //   / ___// 
| '--' ||  | / \ || | |  \ ||   \ ` //    \___ \\ 
| .--. ||  | \_/ || | |__/ ||    | ||     /    // 
|_|| |_||   \___//  |_____//     |_||    /____//  
`-`  `-`    `---`    -----`      `-`'   `-----`