發送短信 : Образование причастий и деепричастий. Их употребление в русском языке = Cấu tạo tính động từ và trạng động từ. Cách sử dụng tính động từ và trạng động từ trong tiếng Nga

   _____     ___     _    _     ______            
  / ___//   / _ \\  | || | ||  /_   _//     ___   
  \___ \\  / //\ \\ | || | ||   -| ||-     /   || 
  /    // |  ___  ||| \\_/ ||   _| ||_    | [] || 
 /____//  |_||  |_|| \____//   /_____//    \__ || 
`-----`   `-`   `-`   `---`    `-----`      -|_|| 
                                             `-`