Text this: Relativsätze im Deutschen und häufige Fehler der Studierenden beim Gebrauch = Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức và các lỗi thường gặp của sinh viên khi sử dụng

  _____      ___      ____      _____     _____   
 / ____||   / _ \\   |  _ \\   |  ___||  /  ___|| 
/ //---`'  / //\ \\  | |_| ||  | ||__   | // __   
\ \\___   |  ___  || | .  //   | ||__   | \\_\ || 
 \_____|| |_||  |_|| |_|\_\\   |_____||  \____//  
  `----`  `-`   `-`  `-` --`   `-----`    `---`