發送短信 : Die temporalen ausdrückeim deutschen und vietnamesischen = Các cách thức thể hiện thời gian trong tiếng Đức và tiếng Việt

 __   __    ______   _    _      ___     _____    
 \ \\/ //  /_   _// | |  | ||   / _ \\  |  __ \\  
  \   //    -| ||-  | |/\| ||  / //\ \\ | |  \ || 
  / . \\    _| ||_  |  /\  || |  ___  ||| |__/ || 
 /_//\_\\  /_____// |_// \_|| |_||  |_|||_____//  
 `-`  --`  `-----`  `-`   `-` `-`   `-`  -----`