现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10"
67 tr. + CD-ROM
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Theses and Dissertations |
Published: |
ĐHNN
2017
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40211 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
id |
oai:112.137.131.14:VNU_123-40211 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:112.137.131.14:VNU_123-402112017-10-16T08:35:00Z 现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" Nguyễn, Thị Liên Nguyễn, Thị Thu Hà, người hướng dẫn Ngôn ngữ học Tiếng Trung Quốc Tiếng Hán hiện đại Danh từ 67 tr. + CD-ROM Luận văn ThS. 汉语言理论 -- Trường Đại học Ngoại Ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 希望通过“家”、“士”、“员”、“者”的产生、发展及其特点,了解它们所构成的词语的语法、语义特点,弄清四者语义方面的异同以及由它们组成的词语在音节数量上的一些差异。在第二章的基础上,深入研究了解,弄清“家”、“士”、“员”、“者”和越南语“gia, sĩ, giả, viên ”等相对应的语素,在语义方面和构词方面的异同。 Electronic Resources 2017-05-17T07:37:17Z 2017-05-17T07:37:17Z 2012 Thesis 04053000076 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40211 Luận văn ngành Ngôn ngữ Hán (Full) application/pdf ĐHNN |
institution |
Vietnam National University, Hanoi |
building |
VNU Library & Information Center |
country |
Vietnam |
collection |
VNU Digital Repository |
topic |
Ngôn ngữ học Tiếng Trung Quốc Tiếng Hán hiện đại Danh từ |
spellingShingle |
Ngôn ngữ học Tiếng Trung Quốc Tiếng Hán hiện đại Danh từ Nguyễn, Thị Liên 现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" |
description |
67 tr. + CD-ROM |
author2 |
Nguyễn, Thị Thu Hà, người hướng dẫn |
author_facet |
Nguyễn, Thị Thu Hà, người hướng dẫn Nguyễn, Thị Liên |
format |
Theses and Dissertations |
author |
Nguyễn, Thị Liên |
author_sort |
Nguyễn, Thị Liên |
title |
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" |
title_short |
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" |
title_full |
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" |
title_fullStr |
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" |
title_full_unstemmed |
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10" |
title_sort |
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng việt). luận văn ths. ngôn ngữ học: 60 22 10" |
publisher |
ĐHNN |
publishDate |
2017 |
url |
http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40211 |
_version_ |
1680968344382996480 |