Lãn Ông quyển
Văn bản gồm 322 trang, do Vũ Hữu Tấn viết vào ngày 13 tháng 6 năm Tân Mùi niên hiệu Bảo Đại thứ 6 [1931]. Nội dung trình bày phương pháp chẩn mạch, đối chứng lập phương theo kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông.
Saved in:
Main Authors: | , |
---|---|
Format: | Sách y dược |
Language: | Hán Nôm |
Published: |
Chưa rõ
2017
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/53385 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
Language: | Hán Nôm |
id |
oai:112.137.131.14:VNU_123-53385 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:112.137.131.14:VNU_123-533852017-09-30T21:47:15Z Lãn Ông quyển 懶翁卷 Vũ Hữu Tấn 武有晉 Hải Thượng Lãn Ông, Y học, Phương dược Văn bản gồm 322 trang, do Vũ Hữu Tấn viết vào ngày 13 tháng 6 năm Tân Mùi niên hiệu Bảo Đại thứ 6 [1931]. Nội dung trình bày phương pháp chẩn mạch, đối chứng lập phương theo kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông. 2017-05-17T11:19:14Z 2017-05-17T11:19:14Z 1931 Sách y dược Chép tay http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/53385 Hán Nôm Y học application/pdf Chưa rõ |
institution |
Vietnam National University, Hanoi |
building |
VNU Library & Information Center |
country |
Vietnam |
collection |
VNU Digital Repository |
language |
Hán Nôm |
topic |
Hải Thượng Lãn Ông, Y học, Phương dược |
spellingShingle |
Hải Thượng Lãn Ông, Y học, Phương dược Vũ Hữu Tấn 武有晉 Lãn Ông quyển |
description |
Văn bản gồm 322 trang, do Vũ Hữu Tấn viết vào ngày 13 tháng 6 năm Tân Mùi niên hiệu Bảo Đại thứ 6 [1931]. Nội dung trình bày phương pháp chẩn mạch, đối chứng lập phương theo kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông. |
format |
Sách y dược |
author |
Vũ Hữu Tấn 武有晉 |
author_facet |
Vũ Hữu Tấn 武有晉 |
author_sort |
Vũ Hữu Tấn |
title |
Lãn Ông quyển |
title_short |
Lãn Ông quyển |
title_full |
Lãn Ông quyển |
title_fullStr |
Lãn Ông quyển |
title_full_unstemmed |
Lãn Ông quyển |
title_sort |
lãn ông quyển |
publisher |
Chưa rõ |
publishDate |
2017 |
url |
http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/53385 |
_version_ |
1680963156631879680 |