Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa
tr. 8-16
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Article |
Language: | other |
Published: |
H. : ĐHQGHN
2017
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/58746 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
Language: | other |
id |
oai:112.137.131.14:VNU_123-58746 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:112.137.131.14:VNU_123-587462017-09-30T22:54:58Z Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa Đinh Thanh Huệ Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" tr. 8-16 Trong tiếng Việt, giới từ không gian - thời gian có một vị trí đặc biệt. Chúng được dùng nhiều hơn so với các tiểu loại giới từ khác. Hơn nữa, tuy biểu đạt quan hệ giữa các đôi tượng, giữa đôi tượng và cảnh huống nhưng phần đông trong chúng còn phản ánh cách tri nhận không gian mang đậm màu sắc tâm lý - văn hoá xã hội của con người Việt. Trong số các giới từ không gian - thòi gian của tiếng Việt, các giới từ “trong, ngoài, trước, sau” tham gia vào kết cấu giới ngữ có những đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa tiêu biểu. Giới ngữ được tạo thành do mỗi giới từ trong tiểu loại này đểu có khả năng biểu đạt các chức năng khác nhau, chẳng hạn. 2017-09-06T03:47:10Z 2017-09-06T03:47:17Z 2017-09-06T03:47:10Z 2017-09-06T03:47:17Z 2002 Article http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/58746 other T.XVIII, số 4, 2002; application/pdf H. : ĐHQGHN |
institution |
Vietnam National University, Hanoi |
building |
VNU Library & Information Center |
country |
Vietnam |
collection |
VNU Digital Repository |
language |
other |
topic |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" |
spellingShingle |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" Đinh Thanh Huệ Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
description |
tr. 8-16 |
format |
Article |
author |
Đinh Thanh Huệ |
author_facet |
Đinh Thanh Huệ |
author_sort |
Đinh Thanh Huệ |
title |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
title_short |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
title_full |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
title_fullStr |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
title_full_unstemmed |
Giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
title_sort |
giới từ "trong, ngoài, trước, sau" đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa |
publisher |
H. : ĐHQGHN |
publishDate |
2017 |
url |
http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/58746 |
_version_ |
1680967146179395584 |