Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01
141 tr.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Theses and Dissertations |
Published: |
H.: Trường Đại học Công Nghệ
2017
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/60869 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
id |
oai:112.137.131.14:VNU_123-60869 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:112.137.131.14:VNU_123-608692018-09-22T07:04:32Z Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 Nguyễn, Duy Tân Mạng cảm biến không dây Giao thức mạng máy tính 141 tr. Đềxuất cải tiến giao thức định tuyến phân cụm phân tán dựa trên tiêu chuẩn bầu chọn nút cụm trưởng và các nút thành viên gia nhập cụm, thuật toán có thểlàm viêc tốt trên các mạng cảm biến đồng nhất. Theo thuật toán, mỗi nút ứng viên được chọn làm CH phải có năng lượng còn lại lớn hơn mức năng lượng trung bình của tất cảcác nút còn sống và xem xét đến khoảng cách từ nó đến nút BS. Các nút khác sẽ chọn nút CH để gia nhập cụm dựa vào khoảng cách từnó đến CH và từnó đến BS. • Đề xuất một lược đồ xây dựng xây dựng cụm (cung) chuỗi cho hiệu quả năng lượng, có tên là (SCBC) cho mạng cảm biến vô tuyến không đồng nhất. Theo lược đồnày, toàn bộvùng cảm biến mạng bao phủsẽ được phân chia ra thành các cung lôgíc (giảthiết nút BS ởvịtrí tâm của cung). Các nút sẽ được phân chia đều vào các cụm dựa vào góc tạo bởi nút và BS cùng với hệtrục tọa độOXY. Hơn nữa, thuật toán còn điều chỉnh khoảng thời gian ổn định truyền dữliệu tồn tại ởmỗi vòng đểgiảm chi phí cho việc xây dựng lại nhóm. • Đềxuất m ột lược đồxây dựng xây dựng chuỗi kết hợp với tổng hợp, nén dữ liệu cho hiệu quảnăng lượng tốt, được gọi là (DFCBC). Các nút trong mạng được kết nối với nhau thành m ột chuỗi dài để giảm khoảng cách truyền thông giữa các nút, tiếp theo đó dữliệu trước khi truyền được nén không mất theo mã nguồn phân tán đểgiảm chi phí truyền thông. • Đềxuất thuật toán định tuyến hiệu quảnăng lượng dựa trên xây dựng cây khung nhỏnhất kết hợp với tổng hợp, nén dữliệu và lập lịch ngủ, có tên là (DFTBC) và (SSTBC). Các kết quảthực nghiệm cho thấy thuật toán được đềxuất cho hiệu quảsửdụng năng lượng tốt hơn các giao thức đã. 2017-12-26T07:18:33Z 2017-12-26T07:18:33Z 2017 Thesis http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/60869 application/pdf H.: Trường Đại học Công Nghệ |
institution |
Vietnam National University, Hanoi |
building |
VNU Library & Information Center |
country |
Vietnam |
collection |
VNU Digital Repository |
topic |
Mạng cảm biến không dây Giao thức mạng máy tính |
spellingShingle |
Mạng cảm biến không dây Giao thức mạng máy tính Nguyễn, Duy Tân Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
description |
141 tr. |
format |
Theses and Dissertations |
author |
Nguyễn, Duy Tân |
author_facet |
Nguyễn, Duy Tân |
author_sort |
Nguyễn, Duy Tân |
title |
Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
title_short |
Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
title_full |
Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
title_fullStr |
Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
title_full_unstemmed |
Nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: Luận án TS. Truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
title_sort |
nghiên cứu giao thức định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng sensor: luận án ts. truyền dữ liệu và mạng máy tính: 62 48 15 01 |
publisher |
H.: Trường Đại học Công Nghệ |
publishDate |
2017 |
url |
http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/60869 |
_version_ |
1680968242338725888 |