أرسل هذا في رسالة قصيرة: Anxiety in English speaking classes experienced by English majored freshmen at a teacher training college in Vietnam = sự lo lắng trong giờ học kỹ năng nói của sinh viên năm thứ nhất chuyên ngành tiếng Anh tại một trường cao đẳng sư phạm ở Việt

   _____   __   __     _____     ___     __   _   
  / ___//  \ \\/ //   / ___//   / _ \\  | || | || 
  \___ \\   \ ` //    \___ \\  | / \ || | '--' || 
  /    //    | ||     /    //  | \_/ || | .--. || 
 /____//     |_||    /____//    \___//  |_|| |_|| 
`-----`      `-`'   `-----`     `---`   `-`  `-`