越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401

离合词是现代汉语中的特殊单位,一直以来都被看做汉语作为 第二语言教学中的重点难点之一。 现代汉语词典双音节合成动词中有加 ―//‖ 标记为一种 AB 组合, 中间可插进别的成分, A 与 B 可离可合。这种组合在意义上具有整 体性和单一性,但结构并不紧密, AB 间可以插入其它成分, A、 B 也可以颠倒,语言学界一般称之为离合词。...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Mai, Thị Huế
Other Authors: Phạm, Ngọc Hàm
Format: Theses and Dissertations
Language:Chinese
Published: 2019
Subjects:
Online Access:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65961
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
Institution: Vietnam National University, Hanoi
Language: Chinese
id oai:112.137.131.14:VNU_123-65961
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-659612019-07-30T08:10:43Z 越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401 Mai, Thị Huế Phạm, Ngọc Hàm Tiếng Trung Quốc Dạy và học 495.181 离合词是现代汉语中的特殊单位,一直以来都被看做汉语作为 第二语言教学中的重点难点之一。 现代汉语词典双音节合成动词中有加 ―//‖ 标记为一种 AB 组合, 中间可插进别的成分, A 与 B 可离可合。这种组合在意义上具有整 体性和单一性,但结构并不紧密, AB 间可以插入其它成分, A、 B 也可以颠倒,语言学界一般称之为离合词。 Luận án TS. Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc: 914023401 -- Trường Đại học ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 2019-07-16T05:17:12Z 2019-07-16T05:17:12Z 2018 Thesis http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65961 495.181 MA-H 2018 / 04053000215 chi 159 tr. application/pdf
institution Vietnam National University, Hanoi
building VNU Library & Information Center
country Vietnam
collection VNU Digital Repository
language Chinese
topic Tiếng Trung Quốc
Dạy và học
495.181
spellingShingle Tiếng Trung Quốc
Dạy và học
495.181
Mai, Thị Huế
越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401
description 离合词是现代汉语中的特殊单位,一直以来都被看做汉语作为 第二语言教学中的重点难点之一。 现代汉语词典双音节合成动词中有加 ―//‖ 标记为一种 AB 组合, 中间可插进别的成分, A 与 B 可离可合。这种组合在意义上具有整 体性和单一性,但结构并不紧密, AB 间可以插入其它成分, A、 B 也可以颠倒,语言学界一般称之为离合词。
author2 Phạm, Ngọc Hàm
author_facet Phạm, Ngọc Hàm
Mai, Thị Huế
format Theses and Dissertations
author Mai, Thị Huế
author_sort Mai, Thị Huế
title 越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401
title_short 越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401
title_full 越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401
title_fullStr 越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401
title_full_unstemmed 越南学生现代汉语离合词习得研究 = Nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam. Luận án TS. Ngôn ngữ Văn học và Văn hóa nước ngoài: 914023401
title_sort 越南学生现代汉语离合词习得研究 = nghiên cứu quá trình thụ đắc từ li hợp trong tiếng hán hiện đại của sinh viên việt nam. luận án ts. ngôn ngữ văn học và văn hóa nước ngoài: 914023401
publishDate 2019
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65961
_version_ 1680966958541963264