日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案

Bài viết này mô tả các đặc điểm văn hóa của các số từ "một" đến "mười" trong thành ngữ tiếng Nhật và tiếng Việt, và cách thực hành và dịch chúng liên quan đến việc giảng dạy. Chương 1 trình bày định nghĩa của thành ngữ. Chương thứ hai cho thấy các đặc điểm văn hóa của các số từ &...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thị Thu Hương
Other Authors: Ngô, Minh Thủy
Format: Theses and Dissertations
Language:Japanese
Published: 2021
Subjects:
Online Access:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/100903
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
Institution: Vietnam National University, Hanoi
Language: Japanese
id oai:112.137.131.14:VNU_123-100903
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-1009032021-01-20T02:34:54Z 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案 Nguyễn, Thị Thu Hương Ngô, Minh Thủy ĐHQGHN - Trường Đại học Ngoại ngữ Tiếng Nhật -- Thành ngữ Ngôn ngữ Nhật 495.683 Bài viết này mô tả các đặc điểm văn hóa của các số từ "một" đến "mười" trong thành ngữ tiếng Nhật và tiếng Việt, và cách thực hành và dịch chúng liên quan đến việc giảng dạy. Chương 1 trình bày định nghĩa của thành ngữ. Chương thứ hai cho thấy các đặc điểm văn hóa của các số từ "một" đến "mười" trong thành ngữ tiếng Việt và tiếng Nhật. Chương 3 đề xuất một phương pháp giảng dạy và hệ thống thực hành cho các thành ngữ có chứa các số từ "một" đến "mười. Chương 4 đã mô tả việc dịch các thành ngữ bao gồm các số từ "một" sang "mười" Ngôn ngữ Nhật             2021-01-06T02:36:08Z 2021-01-06T02:36:08Z 2019 Thesis 04056000023 Nguyễn, T. T. H. (2019). 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案. 修士論文, ハノイ国家大学 [Luận văn thạc sỹ, Đại học Quốc gia Hà Nội] 8220209.01 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/100903 NG-H ja 79 tr. application/pdf
institution Vietnam National University, Hanoi
building VNU Library & Information Center
continent Asia
country Vietnam
Vietnam
content_provider VNU Library and Information Center
collection VNU Digital Repository
language Japanese
topic Tiếng Nhật -- Thành ngữ
Ngôn ngữ Nhật
495.683
spellingShingle Tiếng Nhật -- Thành ngữ
Ngôn ngữ Nhật
495.683
Nguyễn, Thị Thu Hương
日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
description Bài viết này mô tả các đặc điểm văn hóa của các số từ "một" đến "mười" trong thành ngữ tiếng Nhật và tiếng Việt, và cách thực hành và dịch chúng liên quan đến việc giảng dạy. Chương 1 trình bày định nghĩa của thành ngữ. Chương thứ hai cho thấy các đặc điểm văn hóa của các số từ "một" đến "mười" trong thành ngữ tiếng Việt và tiếng Nhật. Chương 3 đề xuất một phương pháp giảng dạy và hệ thống thực hành cho các thành ngữ có chứa các số từ "một" đến "mười. Chương 4 đã mô tả việc dịch các thành ngữ bao gồm các số từ "một" sang "mười"
author2 Ngô, Minh Thủy
author_facet Ngô, Minh Thủy
Nguyễn, Thị Thu Hương
format Theses and Dissertations
author Nguyễn, Thị Thu Hương
author_sort Nguyễn, Thị Thu Hương
title 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
title_short 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
title_full 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
title_fullStr 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
title_full_unstemmed 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
title_sort 日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
publishDate 2021
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/100903
_version_ 1690729394944868352