СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05

95 c. + CD-ROM

Saved in:
書目詳細資料
主要作者: Phạm, Thị Thúy Hà
其他作者: Vũ, Thị Chín, người hướng dẫn
格式: Theses and Dissertations
出版: ĐHNN 2017
主題:
在線閱讀:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40195
標簽: 添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
id oai:112.137.131.14:VNU_123-40195
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-401952017-10-16T08:34:46Z СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05 Phạm, Thị Thúy Hà Vũ, Thị Chín, người hướng dẫn Ngôn ngữ học Từ vựng Tiếng Nga Từ đồng nghĩa 95 c. + CD-ROM Luận văn ThS. Русский язык -- Trường Đại học Ngoại Ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Цель нашего изучения – анализ русских и вьетнамских синонимов, их использования в речи и обнаружение их специфических особенностей, их сходства и различия в использовании в двух сопоставляемых языках. В нашей работе ставится задача рассмотреть не все вопро (...) Electronic Resources 2017-05-17T07:37:13Z 2017-05-17T07:37:13Z 2011 Thesis 04052000029 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40195 Luận văn ngành Ngôn ngữ Nga (Full) application/pdf ĐHNN
institution Vietnam National University, Hanoi
building VNU Library & Information Center
country Vietnam
collection VNU Digital Repository
topic Ngôn ngữ học
Từ vựng
Tiếng Nga
Từ đồng nghĩa
spellingShingle Ngôn ngữ học
Từ vựng
Tiếng Nga
Từ đồng nghĩa
Phạm, Thị Thúy Hà
СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05
description 95 c. + CD-ROM
author2 Vũ, Thị Chín, người hướng dẫn
author_facet Vũ, Thị Chín, người hướng dẫn
Phạm, Thị Thúy Hà
format Theses and Dissertations
author Phạm, Thị Thúy Hà
author_sort Phạm, Thị Thúy Hà
title СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05
title_short СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05
title_full СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05
title_fullStr СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05
title_full_unstemmed СИНОНИМЫ РУССКОГО ЯЗЫКА В СОПОСТАВЛЕНИИ С СИНОНИМАМИ ВЬЕТНАМСКОГО ЯЗЫКА = Từ đồng nghĩa tiếng Nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 05
title_sort синонимы русского языка в сопоставлении с синонимами вьетнамского языка = từ đồng nghĩa tiếng nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng việt. luận văn ths. ngôn ngữ học: 60 22 05
publisher ĐHNN
publishDate 2017
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40195
_version_ 1680967472375660544