中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
Luận văn ThS. Lý luận Ngôn ngữ Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Theses and Dissertations |
Language: | Chinese |
Published: |
Đại học Quốc gia Hà Nội
2017
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40325 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
Language: | Chinese |
id |
oai:112.137.131.14:VNU_123-40325 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:112.137.131.14:VNU_123-403252018-09-26T02:02:26Z 中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 Ninh, Văn Tuấn Nguyễn, Hữu Cầu Tiếng Hán Ngôn ngữ Hán Từ Luận văn ThS. Lý luận Ngôn ngữ Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 第一章 - 新词语相关的理论基础:提出与新词语有关的理论,有助于新词语的考察探索;介绍作者、《年编》系列的出现原因、背景、结构、研究价值等特点,每一卷的新词语收集情况。第二章 - 1995-2008年间新词语的演变情况:对《汉语新词新语年编》收集的新词语分别进行涞源、构词、词性、修辞、色彩各方面考察、统计、综合,找出具体数据、比率。 从此,对演变情况提出小结。第三章 - 从新词语的特点看中国社会:从第二章的考察结果,指出新词语对传统汉语的影响;指出社会变革在新词语的反映 2017-05-17T07:37:48Z 2017-05-17T07:37:48Z 2010 Thesis Ninh,V.T. (2010). 国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. 硕士毕业论文, 河内国家大学 [luận văn thạc sỹ, Đại học quốc gia Hà Nội] 04053000017 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40325 zh Luận văn ngành Ngôn ngữ Hán (Full) Access limited to members Thư viện nhà C1T - 144 Xuân Thủy – Cầu Giấy – Hà Nội 71 页. application/pdf Đại học Quốc gia Hà Nội |
institution |
Vietnam National University, Hanoi |
building |
VNU Library & Information Center |
country |
Vietnam |
collection |
VNU Digital Repository |
language |
Chinese |
topic |
Tiếng Hán Ngôn ngữ Hán Từ |
spellingShingle |
Tiếng Hán Ngôn ngữ Hán Từ Ninh, Văn Tuấn 中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
description |
Luận văn ThS. Lý luận Ngôn ngữ Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 |
author2 |
Nguyễn, Hữu Cầu |
author_facet |
Nguyễn, Hữu Cầu Ninh, Văn Tuấn |
format |
Theses and Dissertations |
author |
Ninh, Văn Tuấn |
author_sort |
Ninh, Văn Tuấn |
title |
中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_short |
中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_full |
中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_fullStr |
中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_full_unstemmed |
中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = Bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại Minh, Thanh Trung Quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_sort |
中国明清两代禁忌词语及其文化、历史背景初探 = bước đầu tìm hiểu từ ngữ cấm kỵ của triều đại minh, thanh trung quốc và bối cảnh văn hóa, lịch sử hình thành chúng. luận văn ths. ngôn ngữ học: 60 22 10 |
publisher |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
publishDate |
2017 |
url |
http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40325 |
_version_ |
1680967071045779456 |