日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202

Luận văn ThS. Ngôn ngữ Nhật Bản: 60220209 -- Trường Đại học ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trịnh, Thị Ngọc Trinh
Other Authors: Nguyễn, Thị Bích Hà
Format: Theses and Dissertations
Language:Japanese
Published: 2019
Subjects:
Online Access:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65016
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
Institution: Vietnam National University, Hanoi
Language: Japanese
id oai:112.137.131.14:VNU_123-65016
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-650162019-07-16T04:43:04Z 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202 Trịnh, Thị Ngọc Trinh Nguyễn, Thị Bích Hà Tiếng Nhật Động từ 495.682 Luận văn ThS. Ngôn ngữ Nhật Bản: 60220209 -- Trường Đại học ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 2019-07-16T04:43:04Z 2019-07-16T04:43:04Z 2017 Thesis http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65016 495.682 TR-T 2017 / 04056000017 jpn 71 tr.
institution Vietnam National University, Hanoi
building VNU Library & Information Center
country Vietnam
collection VNU Digital Repository
language Japanese
topic Tiếng Nhật
Động từ
495.682
spellingShingle Tiếng Nhật
Động từ
495.682
Trịnh, Thị Ngọc Trinh
日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
description Luận văn ThS. Ngôn ngữ Nhật Bản: 60220209 -- Trường Đại học ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017
author2 Nguyễn, Thị Bích Hà
author_facet Nguyễn, Thị Bích Hà
Trịnh, Thị Ngọc Trinh
format Theses and Dissertations
author Trịnh, Thị Ngọc Trinh
author_sort Trịnh, Thị Ngọc Trinh
title 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
title_short 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
title_full 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
title_fullStr 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
title_full_unstemmed 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = Nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng Nhật (Đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
title_sort 日本語におけ「言う・話す・しゃべる・語る・述べる」類義語動詞 -ベトナム語との対照- = nhóm động từ đồng nghĩa biểu thị hoạt động nói năng trong tiếng nhật (đối chiếu với tiếng việt). luận văn ths. ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
publishDate 2019
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65016
_version_ 1680963643697528832