例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản

在现代社会中,人们的生活与数词有着密切的联系,随着社会的发展, 数词在人们生活中发挥越来越大的作用,人们也越来越关注数词。数词已 经不再单单表示数的概念,而已经成为使用频率很高的语言成分,是现代汉 语词汇系统中独立的同类之一,在组词造句中起着不可或缺的作用。 有很多人以为数词很简单,容易掌握和使用,可实际上并不是这样, 数词比较复杂,难以变换。在日常生活中,数词都扮演很重要的角色。 因 此, 在汉语作为第二语言教学中,数词教学是汉语作为第二语言教学必不 可少的重要环节之一。 对汉语学习者来说汉语数词学习是很重要的,要是 学习者熟练地运用数词系统,汉语的表达用语就更加丰富而生动,表意更 加贴切...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thị Mai Hoa
Other Authors: Đỗ, Thu Lan
Format: Theses and Dissertations
Language:Chinese
Published: 2020
Subjects:
Online Access:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/89453
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
Institution: Vietnam National University, Hanoi
Language: Chinese
id oai:112.137.131.14:VNU_123-89453
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-894532020-09-03T03:44:02Z 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản Nguyễn, Thị Mai Hoa Đỗ, Thu Lan ĐHQGHN - Trường Đại học Ngoại ngữ Tiếng Trung Quốc Tiếng Việt Phương pháp giảng dạy Tiếng Hán Số Từ 495.181 04053000225 在现代社会中,人们的生活与数词有着密切的联系,随着社会的发展, 数词在人们生活中发挥越来越大的作用,人们也越来越关注数词。数词已 经不再单单表示数的概念,而已经成为使用频率很高的语言成分,是现代汉 语词汇系统中独立的同类之一,在组词造句中起着不可或缺的作用。 有很多人以为数词很简单,容易掌握和使用,可实际上并不是这样, 数词比较复杂,难以变换。在日常生活中,数词都扮演很重要的角色。 因 此, 在汉语作为第二语言教学中,数词教学是汉语作为第二语言教学必不 可少的重要环节之一。 对汉语学习者来说汉语数词学习是很重要的,要是 学习者熟练地运用数词系统,汉语的表达用语就更加丰富而生动,表意更 加贴切,能提高汉语水平并促进学习动机。 本论文从汉语教学的角度,首先对越南学生现代汉语基数词教学及实 际使用情况进行考察, 然后经考察结果分析,结合有关的理论,对比分析, 找出学生习得过程中常见的相关偏误及偏误成因。 从而提出有效的数词教 学方法及建议。本论文共有三章。 第一章题为相关理论及研究综述,主要 针对汉语作为外语教学方法和偏误分析、中介语、对比分析等相关理论进 行总结,作为本论文的理论依据。 第二章题为越南学生汉语基数词教学现 状考察及偏误分析,经考察结果分析阐明其优劣及偏误现状。 第三章题为 越南学生现代汉语基数词偏误原因及教学建议。本章的主要内容是在指出 越南学生现代汉语基数偏误成因基础上,结合相关教学现状所存在的问题, 提出有关教与学以及教材编写等方面的意见及建议。 汉语教学理论 2020-08-19T08:59:40Z 2020-08-19T08:59:40Z 2018 Thesis Nguyễn, T. M. H. (2018). 对汉语数词教学研究—以基数词为例. 硕士毕业论文, 河内国家大学 60140111 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/89453 NG-H zh 111 tr. application/pdf
institution Vietnam National University, Hanoi
building VNU Library & Information Center
country Vietnam
collection VNU Digital Repository
language Chinese
topic Tiếng Trung Quốc
Tiếng Việt
Phương pháp giảng dạy
Tiếng Hán
Số Từ
495.181
04053000225
spellingShingle Tiếng Trung Quốc
Tiếng Việt
Phương pháp giảng dạy
Tiếng Hán
Số Từ
495.181
04053000225
Nguyễn, Thị Mai Hoa
例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
description 在现代社会中,人们的生活与数词有着密切的联系,随着社会的发展, 数词在人们生活中发挥越来越大的作用,人们也越来越关注数词。数词已 经不再单单表示数的概念,而已经成为使用频率很高的语言成分,是现代汉 语词汇系统中独立的同类之一,在组词造句中起着不可或缺的作用。 有很多人以为数词很简单,容易掌握和使用,可实际上并不是这样, 数词比较复杂,难以变换。在日常生活中,数词都扮演很重要的角色。 因 此, 在汉语作为第二语言教学中,数词教学是汉语作为第二语言教学必不 可少的重要环节之一。 对汉语学习者来说汉语数词学习是很重要的,要是 学习者熟练地运用数词系统,汉语的表达用语就更加丰富而生动,表意更 加贴切,能提高汉语水平并促进学习动机。 本论文从汉语教学的角度,首先对越南学生现代汉语基数词教学及实 际使用情况进行考察, 然后经考察结果分析,结合有关的理论,对比分析, 找出学生习得过程中常见的相关偏误及偏误成因。 从而提出有效的数词教 学方法及建议。本论文共有三章。 第一章题为相关理论及研究综述,主要 针对汉语作为外语教学方法和偏误分析、中介语、对比分析等相关理论进 行总结,作为本论文的理论依据。 第二章题为越南学生汉语基数词教学现 状考察及偏误分析,经考察结果分析阐明其优劣及偏误现状。 第三章题为 越南学生现代汉语基数词偏误原因及教学建议。本章的主要内容是在指出 越南学生现代汉语基数偏误成因基础上,结合相关教学现状所存在的问题, 提出有关教与学以及教材编写等方面的意见及建议。
author2 Đỗ, Thu Lan
author_facet Đỗ, Thu Lan
Nguyễn, Thị Mai Hoa
format Theses and Dissertations
author Nguyễn, Thị Mai Hoa
author_sort Nguyễn, Thị Mai Hoa
title 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
title_short 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
title_full 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
title_fullStr 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
title_full_unstemmed 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = Nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng Hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
title_sort 例对汉语数词教学研究数—以基词为 = nghiên cứu phương pháp giảng dạy số từ trong tiếng hán trên cơ sở dữ liệu các số từ cơ bản
publishDate 2020
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/89453
_version_ 1680963751891697664