现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
62 tr. + CD-ROM
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Theses and Dissertations |
Published: |
ĐHNN
2017
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40155 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
id |
oai:112.137.131.14:VNU_123-40155 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:112.137.131.14:VNU_123-401552017-10-16T08:35:02Z 现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 Bùi, Thu Hạnh Cầm, Tú Tài, người hướng dẫn Ngôn ngữ Tiếng Trung Quốc Từ ngữ 62 tr. + CD-ROM Luận văn ThS. Ngôn ngữ Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 人与人之间的交往离不开称呼语,称呼语是一种语言里最有意思的部分。在人们的日常交往中有着非常重要的作用。汉语和越南语一样,都拥有一个很复杂的称呼语系统。本文在前人研究的基础上,采用统计、归纳、对比、分析等方法来考察现代汉、越语称呼语。现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究与越南语相应词语表达形式进行了对比分析,对越南汉语学习者使用这些称呼语“人家”、“人”、“别人”、“他人”、“旁人”的情况进行调查。本论文除了前言、结语、目录、参考文献之外,共分为三章:第一章,相关理论基础,包括:(1)汉越语称呼语 (...) Electronic Resources 2017-05-17T07:37:01Z 2017-05-17T07:37:01Z 2012 Thesis 04053000098 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40155 Luận văn ngành Ngôn ngữ Hán (Full) application/pdf ĐHNN |
institution |
Vietnam National University, Hanoi |
building |
VNU Library & Information Center |
country |
Vietnam |
collection |
VNU Digital Repository |
topic |
Ngôn ngữ Tiếng Trung Quốc Từ ngữ |
spellingShingle |
Ngôn ngữ Tiếng Trung Quốc Từ ngữ Bùi, Thu Hạnh 现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
description |
62 tr. + CD-ROM |
author2 |
Cầm, Tú Tài, người hướng dẫn |
author_facet |
Cầm, Tú Tài, người hướng dẫn Bùi, Thu Hạnh |
format |
Theses and Dissertations |
author |
Bùi, Thu Hạnh |
author_sort |
Bùi, Thu Hạnh |
title |
现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_short |
现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_full |
现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_fullStr |
现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_full_unstemmed |
现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
title_sort |
现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng việt). luận văn ths. ngôn ngữ học: 60 22 10 |
publisher |
ĐHNN |
publishDate |
2017 |
url |
http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40155 |
_version_ |
1680963303892844544 |