现代汉语“人家、人、别人、他人、旁人”称呼语考究 ——与越南语相应词语对比 = Khảo sát các từ xưng hô “人家、人、别人、他人、旁人” trong tiếng Hán hiện đại ( có đối chiếu với hinh thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
62 tr. + CD-ROM
Saved in:
主要作者: | Bùi, Thu Hạnh |
---|---|
其他作者: | Cầm, Tú Tài, người hướng dẫn |
格式: | Theses and Dissertations |
出版: |
ĐHNN
2017
|
主題: | |
在線閱讀: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40155 |
標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
相似書籍
-
汉语含“水”词语的认知研究 ——与越南语相对应词语对比 = Nghiên cứu từ ngữ chứa 水/ SHUI trong tiếng Hán từ góc độ tri nhận (có liên hệ với tiếng Việt)
由: Hà, Thị Quỳnh Anh
出版: (2020) -
现代汉语构成指人名词 “家”、“士”、“员”、“者” 等 语素考察(与越南语相对应汉越语素的对比) = Khảo sát ngữ tố gia", "sĩ", "giả", "viên" cấu thành danh từ chỉ người trong tiếng Hán hiện đại (có đối chiếu với tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10"
由: Nguyễn, Thị Liên
出版: (2017) -
现代汉语含“金”词语研究—与越南语相对应的表达方式对比 = Nghiên cứu từ ngữ “金” trong tiếng Hán hiện đại và so sánh với phương thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt
由: Lê, Xuân Trang
出版: (2020) -
现代汉语“相”的语义及用法特点研究与越南语相对应表达形式考察
由: Đặng, Thị Thanh Thủy
出版: (2017) -
现代汉语 “经常”、“往往” 等时频副词对比研究 并与越南语相应副词对比 = Nghiên cứu đối chiếu phó từ chỉ tần suất về thời gian “经常”, “往往” trong tiếng Hán hiện đại, và đối chiếu với phó từ tương ứng trong tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
由: Bùi, Thị Thanh Hương
出版: (2017)